Việt
Lựa chọn
Anh
selection
option
preference
election
choice
alternative
inspection
sorting
conflict resolution
Đức
Wahl
Wahlmöglichkeit
Sortieren
Sortierung
Konfliktauflösung
Pháp
choix
résolution de conflits
Présenter un choix de bagues
Giói thiệu các nhẫn dể chọn.
Fromage ou dessert, au choix
Phomát hay tráng miệng tùy ý lựa chọn.
choix /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Sortieren; Sortierung
[EN] inspection; selection; sorting
[FR] choix
choix,résolution de conflits /IT-TECH/
[DE] Konfliktauflösung
[EN] conflict resolution
[FR] choix; résolution de conflits
Choix
[DE] Wahl
[EN] option, selection, preference, election, choice
[FR] Choix
[VI] Lựa chọn
[DE] Wahlmöglichkeit
[EN] alternative, choice, option
choix [jwa(a)] n. m. 1. Sự chọn, sự lựa chọn. Ses choix sont toujours excellents: Các lựa chọn của anh ấy bao giờ cũng tuyệt vòi. Arrêter son choix sur qqch: Quyết dinh lựa chọn cái gì. 2. Quyền, sự tự do chọn. Laisser, donner le choix à quelqu’un: Dể, cho ai quyền chọn. N’avoir que l’embarras du choix: Tha hồ lưa chon. 3. Đồ để chọn. Présenter un choix de bagues: Giói thiệu các nhẫn dể chọn. 4. Phần để chọn. Voici mon choix: Đảy là phần dã chọn cua tòi. Un choix de poésies: Các bài thơ chọn lọc. > Des marchandises de choix, de premier choix: Hàng hóa hảo hạng. 5. Au choix: Tùy ý chọn lụa. Fromage ou dessert, au choix: Phomát hay tráng miệng tùy ý lựa chọn. 8. TOÁN Axiome du choix: Tiên đề chọn.