TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konfliktauflösung

sự giải quyết xung đột

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kiểm soát tranh chấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

konfliktauflösung

conflict resolution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

contention control

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

konfliktauflösung

Konfliktauflösung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

konfliktauflösung

choix

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

résolution de conflits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konfliktauflösung /f/TTN_TẠO/

[EN] conflict resolution

[VI] sự giải quyết xung đột

Konfliktauflösung /f/V_THÔNG/

[EN] contention control

[VI] sự kiểm soát tranh chấp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konfliktauflösung /IT-TECH/

[DE] Konfliktauflösung

[EN] conflict resolution

[FR] choix; résolution de conflits