Việt
sự giải quyết xung đột
cách già quyết va chạm
Giải quyết mâu thuẫn
Giải quyết xung đột.
cách giải quyết va chạm
phân giải tranh chấp
Anh
conflict resolution
Đức
Konfliktlösung
Konfliktauflösung
Pháp
résolution de conflit
choix
résolution de conflits
Konfliktauflösung /f/TTN_TẠO/
[EN] conflict resolution
[VI] sự giải quyết xung đột
Konfliktlösung /f/TTN_TẠO/
conflict resolution /IT-TECH/
[DE] Konfliktauflösung
[FR] choix; résolution de conflits
[DE] Konfliktlösung
[VI] phân giải tranh chấp
[FR] résolution de conflit
conflict resolution /toán & tin/
Conflict resolution
[VI] (n) Giải quyết xung đột.
[EN]
[VI] Giải quyết mâu thuẫn
sự giải quyết xung đột, cách già) quyết va chạm