TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giải quyết xung đột

sự giải quyết xung đột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cách già quyết va chạm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

sự giải quyết xung đột

conflict resolution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 conflict resolution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự giải quyết xung đột

Konfliktauflösung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konfliktlösung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

conflict resolution

sự giải quyết xung đột, cách già) quyết va chạm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konfliktauflösung /f/TTN_TẠO/

[EN] conflict resolution

[VI] sự giải quyết xung đột

Konfliktlösung /f/TTN_TẠO/

[EN] conflict resolution

[VI] sự giải quyết xung đột

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conflict resolution /toán & tin/

sự giải quyết xung đột

 conflict resolution /điện/

sự giải quyết xung đột

 conflict resolution /toán & tin/

sự giải quyết xung đột

 conflict resolution

sự giải quyết xung đột

conflict resolution

sự giải quyết xung đột