Việt
sự giải quyết xung đột
cách già quyết va chạm
Anh
conflict resolution
Đức
Konfliktauflösung
Konfliktlösung
sự giải quyết xung đột, cách già) quyết va chạm
Konfliktauflösung /f/TTN_TẠO/
[EN] conflict resolution
[VI] sự giải quyết xung đột
Konfliktlösung /f/TTN_TẠO/
conflict resolution /toán & tin/
conflict resolution /điện/