scheiden /I vt/
1. chia, phân chia, phân tách, phân... ra; 2. li hôn, bỏ nhau; die Éhe scheiden li hôn, li dị, hủy bô cuộc hôn phối; II vi (s) 1. ra đi, rỏi khỏi; aus dem Dienst scheiden thôi việc, bỏ việc; aus dem Lében scheiden chét, từ giã cỗi đòi; 2. chia li, tủ biệt, phân li, li biệt;