TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

li hôn

chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân tách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

li hôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rỏi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủ biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

li biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

li hôn

scheiden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Éhe scheiden

li hôn, li dị, hủy bô cuộc hôn phối; II vi (s) 1. ra đi, rỏi khỏi; aus

dem Dienst scheiden

thôi việc, bỏ việc;

aus dem Lében scheiden

chét, từ giã cỗi đòi; 2. chia li, tủ biệt, phân li, li biệt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

scheiden /I vt/

1. chia, phân chia, phân tách, phân... ra; 2. li hôn, bỏ nhau; die Éhe scheiden li hôn, li dị, hủy bô cuộc hôn phối; II vi (s) 1. ra đi, rỏi khỏi; aus dem Dienst scheiden thôi việc, bỏ việc; aus dem Lében scheiden chét, từ giã cỗi đòi; 2. chia li, tủ biệt, phân li, li biệt;