TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xử cho ly dị

xử cho ly dị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho ly hôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xử cho ly dị

scheiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich von seinem Mann scheiden lassen

nộp đơn ly dị chồng

geschieden sein

đã ly dị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

scheiden /(st. V.)/

(hat) xử cho ly dị; cho ly hôn;

nộp đơn ly dị chồng : sich von seinem Mann scheiden lassen đã ly dị. : geschieden sein