Việt
sự lọc
đôi chiêu
Bữa ăn nhẹ
ban ơn bổng
trao chức vụ
sự so lựa
sự sắp xếp
sự phân loại
dãy so lựa
dãy hoà trộn
Anh
collation
sorting
sort
collating sequence
Đức
Sortieren
Sortierung
Sortierfolge
Sortieren /nt/M_TÍNH/
[EN] collation, sorting
[VI] sự so lựa, sự sắp xếp, sự phân loại
Sortierung /f/M_TÍNH/
[EN] collation, sort
[VI] sự so lựa, sự sắp xếp
Sortierfolge /f/M_TÍNH/
[EN] collating sequence, collation
[VI] dãy so lựa, dãy hoà trộn
Bữa ăn nhẹ, ban ơn bổng, trao chức vụ
sự lọc (qua)