TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

collation

sự lọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đôi chiêu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Bữa ăn nhẹ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ban ơn bổng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trao chức vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự so lựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sắp xếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phân loại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dãy so lựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dãy hoà trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

collation

collation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sorting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sort

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

collating sequence

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

collation

Sortieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sortierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sortierfolge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sortieren /nt/M_TÍNH/

[EN] collation, sorting

[VI] sự so lựa, sự sắp xếp, sự phân loại

Sortierung /f/M_TÍNH/

[EN] collation, sort

[VI] sự so lựa, sự sắp xếp

Sortierfolge /f/M_TÍNH/

[EN] collating sequence, collation

[VI] dãy so lựa, dãy hoà trộn

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

collation

Bữa ăn nhẹ, ban ơn bổng, trao chức vụ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

collation

đôi chiêu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

collation

sự lọc (qua)