Việt
đôi chiêu
so sánh
ví
so
sánh
tí dụ
Anh
collation
Đức
Komparation
éine Komparation ánstellen
lấy thí dụ.
Komparation /f =, -en f =, -en/
sự] so sánh, đôi chiêu, ví, so, sánh, tí dụ; éine Komparation ánstellen lấy thí dụ.