TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sánh

sánh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quánh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
so sánh

so sánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi chiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ví

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tí dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sánh

vergleichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gegenüberstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überlaufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-fließen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

körperreich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

musartig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
so sánh

Komparation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Unterschiedsmessung

Phương pháp đo so sánh

:: Variantenvergleich.

:: So sánh các biến số.

Konkurrenzvergleich

So sánh với cạnh tranh

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

T-Stücke im Vergleich

So sánh các tê

Kondensatableiter im Vergleich

So sánh các bẫy hơi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éine Komparation ánstellen

lấy thí dụ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

musartig /a/

đặc, sánh, sệt, quánh.

Komparation /f =, -en f =, -en/

sự] so sánh, đôi chiêu, ví, so, sánh, tí dụ; éine Komparation ánstellen lấy thí dụ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

körperreich /(Adj.) (Fachspr.)/

(rượu) sánh;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sánh

1) vergleichen vt, gegenüberstellen; không gỉ sánh bằng unvergleichbar (a), nicht zu vergleichen;

2) überlaufen, -fließen;