Việt
đo kích thước
đo chính xác
sự sàng
sự phân cấp
định kính ống
sự thiết kế lỗ hình
sự dập tinh
sự cán tinh
Anh
dimension measurement
dimension
sizing
Đức
ausmessen
Bügelmessschraube (Bild 2). Sie wird für Außenmessungen verwendet.
Panme đo ngoài (Hình 2) được dùng để đo kích thước ngoài.
Bügelmessschraube (Bild 2). Sie wird für Außen messungen verwendet.
Man misst nicht das Istmaß, sondern die Abweichung von einem einge stellten Istwert.
Người ta không đo kích thước thực, mà đo sự chênh lệch với trị số thực đã chỉnh.
Außenmessung
Đo kích thước ngoài
Innenmessung
Đo kích thước trong
sự sàng, sự phân cấp, đo kích thước, định kính ống, sự thiết kế lỗ hình, sự dập tinh, sự cán tinh
ausmessen /(st. V.; hat)/
đo chính xác; đo kích thước;