TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đo kích thước

đo kích thước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đo chính xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sàng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phân cấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

định kính ống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thiết kế lỗ hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dập tinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cán tinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đo kích thước

dimension measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dimension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sizing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đo kích thước

ausmessen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bügelmessschraube (Bild 2). Sie wird für Außenmessungen verwendet.

Panme đo ngoài (Hình 2) được dùng để đo kích thước ngoài.

Bügelmessschraube (Bild 2). Sie wird für Außen­ messungen verwendet.

Panme đo ngoài (Hình 2) được dùng để đo kích thước ngoài.

Man misst nicht das Istmaß, sondern die Abweichung von einem einge­ stellten Istwert.

Người ta không đo kích thước thực, mà đo sự chênh lệch với trị số thực đã chỉnh.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Außenmessung

Đo kích thước ngoài

Innenmessung

Đo kích thước trong

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sizing

sự sàng, sự phân cấp, đo kích thước, định kính ống, sự thiết kế lỗ hình, sự dập tinh, sự cán tinh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausmessen /(st. V.; hat)/

đo chính xác; đo kích thước;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dimension measurement

đo kích thước

 dimension

đo kích thước