TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đo chính xác

đo chính xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đo kích thước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đo bằng com-pa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đo bằng com pa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đo chính xác

zirkeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausmessen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausjzirkeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abzirkeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Elektronischer Feinzeiger

Caiip hàm chuẩn với đồng hồ đo chính xác

Die Anwendung von Feinzei-gern beschränkt sich dadurch ausschließlichauf Unterschiedsmessungen.

Việc sử dụng máy đo chính xác bị giới hạn chỉ để đo so sánh.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hohe Messgenauigkeit

Độ đo chính xác cao

Genauigkeit ca. 0,5 % ...

Độ đo chính xác khoảng 0,5 %...

Langzeitstabile hohe Messgenauigkeit

Đo chính xác trong thời gian dài

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Entfernung auf der Karte abzirkeln

đo khoảng cách trên bản đồ bằng com pa

seine Worte abzirkeln

(nghĩa bóng) cân nhắc từng lời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zirkeln /(sw. V.; hat)/

đo chính xác;

ausmessen /(st. V.; hat)/

đo chính xác; đo kích thước;

ausjzirkeln /(sw. V.; hat)/

đo bằng com-pa; đo chính xác (genau aus-, abmessen);

abzirkeln /(sw. V.; hát)/

đo chính xác; đo bằng com pa;

đo khoảng cách trên bản đồ bằng com pa : eine Entfernung auf der Karte abzirkeln (nghĩa bóng) cân nhắc từng lời. : seine Worte abzirkeln