TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abzirkeln

đo chính xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đo bằng com pa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
äbzirkeln

đo bằng com pa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

abzirkeln

abzirkeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
äbzirkeln

äbzirkeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Entfernung auf der Karte abzirkeln

đo khoảng cách trên bản đồ bằng com pa

seine Worte abzirkeln

(nghĩa bóng) cân nhắc từng lời.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

äbzirkeln /vt/

đo bằng com pa; đo chính' xác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abzirkeln /(sw. V.; hát)/

đo chính xác; đo bằng com pa;

eine Entfernung auf der Karte abzirkeln : đo khoảng cách trên bản đồ bằng com pa seine Worte abzirkeln : (nghĩa bóng) cân nhắc từng lời.