Việt
đo chính xác
đo bằng com pa
Đức
abzirkeln
äbzirkeln
eine Entfernung auf der Karte abzirkeln
đo khoảng cách trên bản đồ bằng com pa
seine Worte abzirkeln
(nghĩa bóng) cân nhắc từng lời.
äbzirkeln /vt/
đo bằng com pa; đo chính' xác.
abzirkeln /(sw. V.; hát)/
đo chính xác; đo bằng com pa;
eine Entfernung auf der Karte abzirkeln : đo khoảng cách trên bản đồ bằng com pa seine Worte abzirkeln : (nghĩa bóng) cân nhắc từng lời.