Việt
phân cấp
chuyển bậc
xếp bậc.
sự phân cấp
sự phân bậc
sự chuyển bậc
sự sử dụng phương tiện tàng hay giảm dần
Anh
gradation
gradation of population
Đức
Gradation
Pháp
gradation de population
Gradation /die; -, -en/
(Fachspr ) sự phân cấp; sự phân bậc; sự chuyển bậc (Abstufung);
(Rhet ) sự sử dụng phương tiện tàng hay giảm dần;
Gradation /í =, -en/
sự] phân cấp, chuyển bậc, xếp bậc.
Gradation /SCIENCE/
[DE] Gradation
[EN] gradation; gradation of population
[FR] gradation de population