Việt
sự xếp hạng
Sự phân loại
sắp bậc
sự làm bậc thang
sự chia thành tầng
sự chia thành bậc
sự phân hạng
sự xếp bậc
Anh
grading/staggering
zonation
gage
Đức
Stufung
Zonierung
Stufung /die; -, -en/
sự làm bậc thang; sự chia thành tầng; sự chia thành bậc;
sự phân hạng; sự xếp bậc; sự xếp hạng;
[DE] Stufung
[EN]
[VI] Sự phân loại, sắp bậc, sự xếp hạng
[DE]
[VI]
Zonierung, Stufung