TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ooze

bùn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bùn sông

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bùn biển to~ rỉ ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rỉ nước ra abyssal ~ bùn biển thối decay ~ bùn thối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sapropen deep-sea ~ bùn biển sâu diatomaceous ~ bùn tảo silic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bùn điatome Globigerinid ~ bùn trùm trùng cầu organic ~ bùn hữu cơ pteropod ~ bùn ốc Chân cánh putrid ~ bùn thối radiolarian ~ bùn Trùng tia

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bùn Radiolaria red ~ bùn đỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sét đỏ sea ~ bùn biển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bùn biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơlam

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất bẩn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
 ocean ooze

bùn biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ooze

ooze

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
 ocean ooze

 ocean ooze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ooze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ooze

bùn, sơlam, chất bẩn (tuyển quặng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ooze

bùn biển

 ocean ooze, ooze

bùn biển

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ooze

bùn, bùn biển to~ rỉ ra, rỉ nước ra abyssal ~ bùn biển thối decay ~ bùn thối, sapropen deep-sea ~ bùn biển sâu diatomaceous ~ bùn tảo silic, bùn điatome Globigerinid ~ bùn trùm trùng cầu organic ~ bùn hữu cơ pteropod ~ bùn ốc Chân cánh putrid ~ bùn thối radiolarian ~ bùn Trùng tia, bùn Radiolaria red ~ bùn đỏ, sét đỏ (vùng biển sâu) sea ~ bùn biển

Tự điển Dầu Khí

ooze

[u:z]

o   bùn biển khơi

Trầm tích biển khi có hạt mịn chứa ít nhất 30% chất vôi hoặc chất silic có nguồn gốc từ các sinh vật sống ở biển khi, phần còn lại là khoáng vật sét.

o   bùn

§   deep sea ooze : bùn biển sâu

§   pteropod ooze : bùn ốc Chân cánh

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ooze

bùn sông