ooze
bùn, bùn biển to~ rỉ ra, rỉ nước ra abyssal ~ bùn biển thối decay ~ bùn thối, sapropen deep-sea ~ bùn biển sâu diatomaceous ~ bùn tảo silic, bùn điatome Globigerinid ~ bùn trùm trùng cầu organic ~ bùn hữu cơ pteropod ~ bùn ốc Chân cánh putrid ~ bùn thối radiolarian ~ bùn Trùng tia, bùn Radiolaria red ~ bùn đỏ, sét đỏ (vùng biển sâu) sea ~ bùn biển