Việt
bủn
bủn lầy
chất bẩn
vết bẩn
bụi bặm
rác rưđi
kẻ bẩn thỉu
đồ ma bùn
đồ ma lem.
Đức
abgenutzt
abgetragen
vermodert
verfault
Schmuddel
Unflat
A week from this moment on the terrace, the same man begins acting the goat, insulting everyone, wearing smelly clothes, stingy with money, allowing no one to come to his apartment on Laupenstrasse.
Một tuần sau đó người đàn ông bắt đàu làm nhiều trò lẩm cẩm cái sân nọ. Hắn khiến mọi người bực mình, áo quần hôi rình, bủn xỉn, không cho ai vào căn hộ của hắn ở Laupenstrasse.
Er kränkt alle, seine Kleider stinken, er knausert mit dem Geld, läßt niemanden in seine Wohnung in der Laupenstraße.
Hắn khiến mọi người bực mình, áo quần hôi rình, bủn xỉn, không cho ai vào căn hộ của hắn ở Laupenstrasse.
Schmuddel /m -s/
1. bủn, bủn lầy, chất bẩn, vết bẩn, bụi bặm, rác rưđi; 2. kẻ bẩn thỉu, đồ ma bùn, đồ ma lem.
Unflat /m-(e)s/
bủn lầy, bủn; [vật, diều] ghê tóm, kinh tỏm, xáu xa, nhơ nhuốc, hèn hạ, bỉ ổi.
Bủn
nát, con cá bủn, thịt bủn; rời rã, thối chí bủn rủn tay chân; nhỏ nhen, keo kiết bủn xỉn.
abgenutzt (a), abgetragen (a), vermodert, (a), verfault (a)