Việt
chất bẩn
vết bẩn
bụi bặm
bủn
bủn lầy
rác rưđi
kẻ bẩn thỉu
đồ ma bùn
đồ ma lem.
rác rưởi
Đức
Schmuddel
Schmuddel /der; -s (ugs. abwertend)/
chất bẩn; vết bẩn; bụi bặm; rác rưởi;
Schmuddel /m -s/
1. bủn, bủn lầy, chất bẩn, vết bẩn, bụi bặm, rác rưđi; 2. kẻ bẩn thỉu, đồ ma bùn, đồ ma lem.