Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
suberin /ENVIR/
[DE] Suberin
[EN] suberin
[FR] subérine
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Suberin /nt/HOÁ/
[EN] suberin
[VI] suberin
Korkstoff /m/HOÁ/
[EN] suberin
[VI] suberin
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
suberin
[DE] Suberin
[EN] suberin
[VI] bẩn, chất bẩn