Việt
đá mùn thải
đá không quặng
bùn
lớp phủ
đá thải
mùn khoan
1. đá không quặng
mùn khoan 2. bao thể đá 3. trầm tích
phù sa paraffin ~ bùn parafin pay ~ luồng sa khoáng giàu wash ~ vật liệu chứa vàng
bùn nhão
đất bùn
Bẩn
bụi
tạp chất
chất bẩn
Anh
dirt
earth
feather
Đức
Schmutz
Verschmutzung
Flecken
Oberflächen-Blasenschleier
Pháp
crasses
crachat
dirt /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Flecken; Schmutz
[EN] dirt
[FR] crasses
dirt,feather /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Oberflächen-Blasenschleier
[EN] dirt; feather
[FR] crachat
bùn, đá mùn thải
Dirt
tạp chất, chất bẩn
Bẩn, bụi
dirt, earth
1. đá không quặng, đá mùn thải ; mùn khoan 2. bao thể đá ( lẫn trong quặng ) 3. trầm tích, phù sa paraffin ~ bùn parafin ( bùn chứa dầu ) pay ~ luồng sa khoáng giàu wash ~ vật liệu chứa vàng ( để đãi )
Schmutz /m/P_LIỆU, CNSX, ÔTÔ/
[VI] bùn; đá mùn thải; đá không quặng
o lớp phủ, đá thải, đá không quặng, mùn khoan
§ cat dirt : bùn sét, mùn sét
§ paraffin dirt : bùn parafin
§ pay dirt : buồng sa khoáng giàu
§ wash dirt : sa khoáng chứa vàng để đãi
n. earth or soil