TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất bẩn hữu cơ

chất bẩn hữu cơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất bẩn hữu cơ

 organic impurity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

organic impurity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pollutant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pollution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suberin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Beseitigung von Walzzunder, Rost und organischen und anorganischen Verschmutzungen und – je nach Erfordernis – Aufrauen oder Glätten der Oberfläche

Làm sạch lớp vảy oxid từ khâu gia công cán nóng, gỉ sét, chất bẩn hữu cơ, vô cơ và - tùy theo yêu cầu - làm cho bề mặt chi tiết trở nên nhám hoặc trơn láng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 organic impurity

chất bẩn hữu cơ

organic impurity, pollutant, pollution, suberin /y học/

chất bẩn hữu cơ

 organic impurity /hóa học & vật liệu/

chất bẩn hữu cơ