Việt
chất bẩn hữu cơ
Anh
organic impurity
pollutant
pollution
suberin
Beseitigung von Walzzunder, Rost und organischen und anorganischen Verschmutzungen und – je nach Erfordernis – Aufrauen oder Glätten der Oberfläche
Làm sạch lớp vảy oxid từ khâu gia công cán nóng, gỉ sét, chất bẩn hữu cơ, vô cơ và - tùy theo yêu cầu - làm cho bề mặt chi tiết trở nên nhám hoặc trơn láng
organic impurity, pollutant, pollution, suberin /y học/
organic impurity /hóa học & vật liệu/