Việt
nhiều hình
nhiều dạng
đa hình
đa dạng
Anh
pleomorphic
polymorphic
multiform
Đức
pleomorph
polymorph
Pháp
pléomorphe
Sie sind im Verlauf der Evolution wahrscheinlich als selbstständig gewordene Nukleinsäuremoleküle bzw. Gene der unterschiedlichsten Lebewesen entstanden und kommen daher in vielen Formen und im Größenbereich von 20 bis 300 nm vor (Bild 1).
Trong quá trình tiến hóa chúng có thể là phân tử nucleic acid hay gen của các loài vật khác nhau dần dần độc lập và vì vậy chúng có nhiều hình dạng và độ lớn khác nhau, từ 20 nm đến 300 nm (Hình 1).
glass mat reinforced thermoplastic) ngàycàng nhiều (Hình 2).
Sie richtet sich nach der Form und Anzahl der Spritzgussteile.
Có nhiều hình thức tháo khuôn khác nhau theo hình dạng và số lượng chi tiết đúc phun.
Unter werkstofflichem (physikalischem) Recycling von Polyurethanen versteht man eine dervielen Formen der „Partikelverwertung".
Tái chế vật liệu polyurethan (về vật lý) được hiểu là mộttrong nhiều hình thức "tái chế hạt nhỏ".
Einfache Winkelmesser bzw. Universalwinkelmesser kommen für die verschiedensten Winkelformen und -lagen an Werkstücken zum Einsatz (Bild 2).
Thước đo góc đơn giản hoặc thước đo góc vạnnăng được sử dụng cho nhiều hình dạng và vị trígóc khác biệt nhất của chi tiết gia công (Hình 2).
nhiều hình , đa hình (có)
đa dạng, nhiều hình
nhiều hình,nhiều dạng
[DE] polymorph
[EN] polymorphic
[VI] nhiều hình, nhiều dạng
[DE] pleomorph
[EN] pleomorphic
[VI] nhiều hình (tinh thể)
[FR] pléomorphe