Việt
nhiều dạng
nhiều hình
đa hình
nhiều hình thái
Anh
polymorphic
Đức
polymorph
polymorph /(Adj.) (Fachspr.)/
đa hình; nhiều hình thái; nhiều dạng (vielgestaltig, verschie- dengestaltig);
[DE] polymorph
[EN] polymorphic
[VI] nhiều hình, nhiều dạng