TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

polymorphic

nhiều hình

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đa hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

nhiều dạng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

polymorphic

polymorphic

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

polymorphic

polymorph

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

polymorphic

đa hình

(a) Khả năng thay đổi hình dạng hoặc tồn tại ở nhiều dạng hình. (b) Khi có hai hoặc hơn hai alen trong cùng một locus trong một quần thể. Trong di truyền quần thể, điều này có nghĩa rằng có ít nhất hai alen có tần suất bằng hoặc lớn hơn 0, 01.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

polymorphic

nhiều hình , đa hình (có)

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

polymorphic

[DE] polymorph

[EN] polymorphic

[VI] nhiều hình, nhiều dạng