Việt
nhiều dạng
nhiều hình
đa hình
nhiều hình thái
Anh
polymorphic
Đức
polymorph
Je nach Verwendung sind sie mit verschiedenartigen Enden, z.B. Spitze, Zapfen oder Ringschneide, versehen.
Đai ốc được sản xuất với rất nhiều dạng khác nhau phù hợp với mục đích sử dụng.
Durch die verschiedenen Arten der Beanspruchung werden folgende Eigenschaften verlangt:
Do chịu ứng lực ở nhiều dạng khác nhau nên vật liệu cần có những đặc tính sau đây:
Stiftschrauben stellen auch eine besondere Schaftform dar.
Thân vít cấy có nhiều dạng đặc biệt.
Es kommen verschiedenste Kalanderbauformen zum Einsatz.
Nhiều dạng máy cán láng khác nhau được đưa vào sử dụng
In der Kunststoffverarbeitung kommen Gemenge in den verschiedensten Erscheinungsformen vor.
Trong chế biến chất dẻo, hỗn hợp xuất hiện dưới nhiều dạng khác nhau.
polymorph /(Adj.) (Fachspr.)/
đa hình; nhiều hình thái; nhiều dạng (vielgestaltig, verschie- dengestaltig);
nhiều hình,nhiều dạng
[DE] polymorph
[EN] polymorphic
[VI] nhiều hình, nhiều dạng