TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều dạng

nhiều dạng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều hình

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

đa hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều hình thái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhiều dạng

polymorphic

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

nhiều dạng

polymorph

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Je nach Verwendung sind sie mit verschiedenartigen Enden, z.B. Spitze, Zapfen oder Ringschneide, versehen.

Đai ốc được sản xuất với rất nhiều dạng khác nhau phù hợp với mục đích sử dụng.

Durch die verschiedenen Arten der Beanspruchung werden folgende Eigenschaften verlangt:

Do chịu ứng lực ở nhiều dạng khác nhau nên vật liệu cần có những đặc tính sau đây:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Stiftschrauben stellen auch eine besondere Schaftform dar.

Thân vít cấy có nhiều dạng đặc biệt.

Es kommen verschiedenste Kalanderbauformen zum Einsatz.

Nhiều dạng máy cán láng khác nhau được đưa vào sử dụng

In der Kunststoffverarbeitung kommen Gemenge in den verschiedensten Erscheinungsformen vor.

Trong chế biến chất dẻo, hỗn hợp xuất hiện dưới nhiều dạng khác nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

polymorph /(Adj.) (Fachspr.)/

đa hình; nhiều hình thái; nhiều dạng (vielgestaltig, verschie- dengestaltig);

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

nhiều hình,nhiều dạng

[DE] polymorph

[EN] polymorphic

[VI] nhiều hình, nhiều dạng