Việt
Đa dạng tính
đa dạng
nhiều.
1.Đa nguyên tính
đa số
đại đa số 2. Kiêm nhiệm
kiêm quản nhiều giáo xứ.
Anh
multiplicity
plurality
Đa dạng tính, đa dạng, nhiều.
1.Đa nguyên tính, đa dạng tính, đa số, đại đa số 2. Kiêm nhiệm, kiêm quản nhiều giáo xứ.