TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

multiplicity

tính bội

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính đa bội

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đa dạng tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đa dạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhiều.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

số bội

 
Từ điển toán học Anh-Việt

độ bội

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

multiplicity

multiplicity

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

multiplicity

Multiplizität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Multiplizität /f/V_LÝ/

[EN] multiplicity

[VI] tính bội; độ bội

Từ điển toán học Anh-Việt

multiplicity

tính bội, số bội

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

multiplicity

Đa dạng tính, đa dạng, nhiều.

Tự điển Dầu Khí

multiplicity

[, mʌlti'plisiti]

o   bội

Một số đường tia sóng riêng biệt được trộn với nhau để tạo nên biểu diễn cuối cùng trên mặt cắt địa chấn.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

multiplicity

the condition of being manifold or very various.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

multiplicity

tính đa bội