Việt
đa dạng
nhiều vẻ
muôn màu muôn vẻ
thjên hình vạn trạng
biến dị
thd.
Đức
Varietät
Varietät /f =, -en/
1. [sự, tính] đa dạng, nhiều vẻ, muôn màu muôn vẻ, thjên hình vạn trạng; 2. (sinh vật) [tính] biến dị, thd.