TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kombinierbar

đa dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể phôi hợp với nhiều món hay vật khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kombinierbar

kombinierbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für die Herstellung von bestimmten Parallelendmaßkombinationen z. B. für Passungsprüfungen sind diese Abstufungen vorteilhaft, da mit einem Parallelendmaßkasten jeweils das Höchstund Mindestmaß kombinierbar ist.

Kiểu chia bậc này có lợi cho việc tạo ra nhiều cách phối hợp chính xác của thanh chuẩn, thí dụ để kiểm tra độ lắp ghép, bởi vì kích thước lớn nhất hay nhỏ nhất có thể được phối hợp với một hộp thanh chuẩn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kombinierbar /(Adj.)/

đa dạng; có thể phôi hợp với nhiều món hay vật khác;