Việt
kẻ ăn chơi
kẻ chơi bòi
ngưòi trôn việc đi chơi
Đức
Bummelant
Bummelant /m -en, -en/
1. kẻ ăn chơi, kẻ chơi bòi; 2. ngưòi trôn việc đi chơi; người lưòi biếng.