Việt
kẻ ăn chơi
kẻ chơi bòi
ngưòi trôn việc đi chơi
kẻ chơi bời
người trốn việc đi chơi
người lười biếng
Đức
Bummelant
Bummelant /[bomo'lant], der; -en, -en (ugs. abwertend)/
kẻ ăn chơi; kẻ chơi bời;
người trốn việc đi chơi; người lười biếng;
Bummelant /m -en, -en/
1. kẻ ăn chơi, kẻ chơi bòi; 2. ngưòi trôn việc đi chơi; người lưòi biếng.