TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bummelant

kẻ ăn chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ chơi bòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi trôn việc đi chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ chơi bời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người trốn việc đi chơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lười biếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bummelant

Bummelant

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bummelant /[bomo'lant], der; -en, -en (ugs. abwertend)/

kẻ ăn chơi; kẻ chơi bời;

Bummelant /[bomo'lant], der; -en, -en (ugs. abwertend)/

người trốn việc đi chơi; người lười biếng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bummelant /m -en, -en/

1. kẻ ăn chơi, kẻ chơi bòi; 2. ngưòi trôn việc đi chơi; người lưòi biếng.