Việt
người lười biếng
ngưòi cẩu thá
người sóng lôi thôi
ngưỏi lang thang lêu lổng.
người không theo chuẩn mực của xã hội
người không chịu làm việc
người sống thờ ơ
Đức
Gammlerin
Gammlerin /die; -, -nen/
người không theo chuẩn mực của xã hội; người không chịu làm việc (để thể hiện hành động phản kháng); người sống thờ ơ;
Gammlerin /f =, -nen/
1. người lười biếng, ngưòi cẩu thá, người sóng lôi thôi; 2. ngưỏi lang thang lêu lổng.