Việt
quả nhỏ.
quả nhỏ
đứa trẻ hoặc người không làm được gì
người bất tài
Đức
Früchtchen
Früchtchen /['írYỌtẹan], das; -s, -/
quả nhỏ;
(ugs abwertend) đứa trẻ hoặc người không làm được gì; người bất tài (Taugenichts);
Früchtchen /n -s, =/