TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

niete

đinh tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rivê

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vé không trúng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vé không trúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người vô dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bất tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

niete

rivet

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

niete

Niete

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Niet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

niete

rivet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Niet,Niete /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Niet; Niete

[EN] rivet

[FR] rivet

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Niete /[’ni:ta], die; -, -n/

vé không trúng (xổ số);

Niete /[’ni:ta], die; -, -n/

(ugs ) người vô dụng; người bất tài;

Niete /die; -, -n/

đinh tán; rivê;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Niete /II f =, -n/

vé không trúng (sổ xố).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Niete /f/XD, CƠ/

[EN] rivet

[VI] đinh tán, rivê

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Niete

rivet

Niete