Việt
đinh tán
rivê
vé không trúng .
vé không trúng
người vô dụng
người bất tài
Anh
rivet
Đức
Niete
Niet
Pháp
Niet,Niete /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Niet; Niete
[EN] rivet
[FR] rivet
Niete /[’ni:ta], die; -, -n/
vé không trúng (xổ số);
(ugs ) người vô dụng; người bất tài;
Niete /die; -, -n/
đinh tán; rivê;
Niete /II f =, -n/
vé không trúng (sổ xố).
Niete /f/XD, CƠ/
[VI] đinh tán, rivê