TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stumper

người không đủ khả năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người không đủ trình độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người kém cỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bất tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
stümper

nhân viên kém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài tử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi không chuyên nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi nghiệp dư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ làm ẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố ấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúa ẩu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

stumper

Stumper

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
stümper

Stümper

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stümper /m -s, =/

1. nhân viên kém (nhạc công, họa sĩ....); 2. tài tử, ngưỏi không chuyên nghiệp, ngưôi nghiệp dư; 3. kẻ làm ẩu, bố ấu, chúa ẩu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stumper /[’JtYHipar], der; -s, - (abwertend)/

người không đủ khả năng; người không đủ trình độ; người kém cỏi; người bất tài (Nichtskönner);