Việt
cốc lón
cốc vại
chén tống
cúp
giải.
ly có chân
cốc có chân
chiếc cúp
dạng ngắn gọn của từ Pokalwettbewerb Pokal
Đức
Pokal
Pokal /[po'kad], der; -s, -e/
ly có chân; cốc có chân;
chiếc cúp;
(o Pl ) dạng ngắn gọn của từ Pokalwettbewerb Pokal (2);
Pokal /m -s, -e/
1. [cái] cốc lón, cốc vại, chén tống; 2. (thể thao) cúp, giải.