TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mũi móc

mũi đan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mũi móc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mũi thắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mũi móc

Masche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Masche fallen lassen

bỏ bớt một mũi

in den Maschen eines Netzes hängen bleiben

bị kẹt trong mắc lưới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Masche /['maja], die; -, -n/

mũi đan; mũi móc; mũi thắt;

bỏ bớt một mũi : eine Masche fallen lassen bị kẹt trong mắc lưới. : in den Maschen eines Netzes hängen bleiben