Việt
mũi đan
mũi móc
mũi thắt
Đức
Masche
eine Masche fallen lassen
bỏ bớt một mũi
in den Maschen eines Netzes hängen bleiben
bị kẹt trong mắc lưới.
Masche /['maja], die; -, -n/
mũi đan; mũi móc; mũi thắt;
bỏ bớt một mũi : eine Masche fallen lassen bị kẹt trong mắc lưới. : in den Maschen eines Netzes hängen bleiben