TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlelfe

nút thắt kiểu nơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái thòng lọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tròng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mũi đan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối đan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái nơ con bướm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơ cài tóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dải băng buộc tóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn đường hay khúc sông vòng quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng cua hình sô' 8

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường lượn hình sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schlelfe

Schlelfe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlelfe /[’Jlaifo], die; -, -n/

nút thắt kiểu nơ;

Schlelfe /[’Jlaifo], die; -, -n/

cái thòng lọng; vòng đây; tròng; mũi đan; mối đan;

Schlelfe /[’Jlaifo], die; -, -n/

cái nơ con bướm; nơ cài tóc; dải băng buộc tóc;

Schlelfe /[’Jlaifo], die; -, -n/

đoạn đường hay khúc sông vòng quanh;

Schlelfe /[’Jlaifo], die; -, -n/

vòng cua hình sô' 8; đường lượn (máy bay) hình sô' ;