Schlelfe /[’Jlaifo], die; -, -n/
nút thắt kiểu nơ;
Schlelfe /[’Jlaifo], die; -, -n/
cái thòng lọng;
vòng đây;
tròng;
mũi đan;
mối đan;
Schlelfe /[’Jlaifo], die; -, -n/
cái nơ con bướm;
nơ cài tóc;
dải băng buộc tóc;
Schlelfe /[’Jlaifo], die; -, -n/
đoạn đường hay khúc sông vòng quanh;
Schlelfe /[’Jlaifo], die; -, -n/
vòng cua hình sô' 8;
đường lượn (máy bay) hình sô' ;