Việt
mạng mắt lưới
đèn nhớ
Anh
mesh
mesh network
meshed network
memory tube
Đức
Maschennetz
Speicherröhre
Maschennetz /nt/M_TÍNH/
[EN] meshed network
[VI] mạng mắt lưới
Speicherröhre /f/Đ_TỬ/
[EN] memory tube, mesh
[VI] đèn nhớ, mạng mắt lưới