Việt
mang mÁt lươi
mạng mắt lưới
mạng lưới
Anh
mesh network
Đức
Maschennetz
Polygonnetz
maschenförmiges Netz
vermaschtes Netz
Netzwerk
Pháp
réseau maillé
Netzwerk /nt/DHV_TRỤ/
[EN] mesh network
[VI] mạng lưới (vô tuyến vũ trụ)
mesh network /IT-TECH/
[DE] Maschennetz; Polygonnetz; maschenförmiges Netz; vermaschtes Netz
[FR] réseau maillé
mpng mắt lưới Mạng truyền thông trong đó mỗi nút có ít nhất bai đường liên , lfết với phưng nút, khác,