Việt
đèn nhớ
mạng mắt lưới
Anh
storage tube
memory tube
mesh
store tube
Đức
Speicherröhre
Speicherbildschirm
Pháp
tube à mémoire
Speicherröhre /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Speicherröhre
[EN] storage tube
[FR] tube à mémoire
Speicherbildschirm,Speicherröhre /IT-TECH/
[DE] Speicherbildschirm; Speicherröhre
[EN] storage tube; store tube
Speicherröhre /f/M_TÍNH/
[VI] đèn nhớ
Speicherröhre /f/Đ_TỬ/
[EN] memory tube, mesh
[VI] đèn nhớ, mạng mắt lưới