Việt
cái sàng
máy sàng
sàng
sàng tay
cái rây
sàng song cố định
Câu đố.
Anh
riddle
screen
cribble
round hole screen
Đức
grobes Sieb
Rätter
Rüttelsieb
Schotterreinigungsgerät
Trennsieb
Rundlochsieb
Pháp
appareil cribleur
appareil tamiseur
cribleuse
passoire
riddle,screen /ENG-MECHANICAL/
[DE] Rüttelsieb; Schotterreinigungsgerät; Trennsieb
[EN] riddle; screen
[FR] appareil cribleur; appareil tamiseur; cribleuse
riddle,round hole screen
[DE] Rundlochsieb
[EN] riddle; round hole screen
[FR] passoire
Riddle
grobes Sieb /nt/THAN/
[EN] riddle
[VI] sàng tay, sàng song cố định
Rätter /m/THAN/
[EN] cribble, riddle, screen
[VI] máy sàng, cái sàng, sàng tay, cái rây
cái sàng, cái rây
sàng (than)
riddle, screen
sàng, máy sàng
o cái sàng, máy sàng
o sàng (than)
§ line rider : nhân viên kiểm tra một đoạn đường ống