Việt
Sàng lỗ tròn
Anh
Round hole screen
riddle
Đức
Rundlochsieb
Pháp
Passoire
passoire
[DE] Rundlochsieb
[EN] riddle; round hole screen
[FR] passoire
passoire [paswaR] n. f. Cái chao (để tách thức ăn đặc ra khỏi chất lỏng). > Bóng C’est une vraie passoire: Đầy là một ngubi rất hay quên. -THÊ Ce goal est une passoire: Thủ môn ấy bắt bóng rất tồi (chuyên để lọt luói).
[EN] Round hole screen
[VI] Sàng lỗ tròn
[FR] Passoire
[VI] Tấm kim loại có khoan lỗ tròn theo tiêu chuẩn để sàng.