TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

passoire

Sàng lỗ tròn

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

passoire

Round hole screen

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

riddle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

passoire

Rundlochsieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

passoire

Passoire

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

passoire

[DE] Rundlochsieb

[EN] riddle; round hole screen

[FR] passoire

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

passoire

passoire [paswaR] n. f. Cái chao (để tách thức ăn đặc ra khỏi chất lỏng). > Bóng C’est une vraie passoire: Đầy là một ngubi rất hay quên. -THÊ Ce goal est une passoire: Thủ môn ấy bắt bóng rất tồi (chuyên để lọt luói).

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Passoire

[EN] Round hole screen

[VI] Sàng lỗ tròn

[FR] Passoire

[VI] Tấm kim loại có khoan lỗ tròn theo tiêu chuẩn để sàng.