TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sàng lỗ tròn

Sàng lỗ tròn

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sàng lỗ tròn

Round hole screen

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

round-bole screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 round-bole screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

sàng lỗ tròn

Passoire

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

round-bole screen

sàng lỗ tròn

 round-bole screen /xây dựng/

sàng lỗ tròn

 round-bole screen

sàng lỗ tròn

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Sàng lỗ tròn

[EN] Round hole screen

[VI] Sàng lỗ tròn

[FR] Passoire

[VI] Tấm kim loại có khoan lỗ tròn theo tiêu chuẩn để sàng.