TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cái rổ lọc

cái rây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái rổ lọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái rá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rổ lọc

đường hầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẻm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rây bột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rổ lọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rá lọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình lọc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cái rổ lọc

Durchschlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rổ lọc

Durchlaß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchlaß /m -sses, -lasse/

1. đường hầm, khe hẹp, hẻm, ngõ; 2. [cái] rây, rây bột, giần, sàng, rổ lọc, rá lọc, rá; 3. (kĩ thuật) [thiết bị, dụng cụ, bộ, giấy] lọc, bình lọc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchschlag /der; -[e]s, ...schlage/

cái rây; cái rổ lọc; cái rá;