Việt
đường hầm
khe hẹp
hẻm
ngõ
rây
rây bột
giần
sàng
rổ lọc
rá lọc
rá
lọc
bình lọc.
Đức
Durchlaß
Durchlaß /m -sses, -lasse/
1. đường hầm, khe hẹp, hẻm, ngõ; 2. [cái] rây, rây bột, giần, sàng, rổ lọc, rá lọc, rá; 3. (kĩ thuật) [thiết bị, dụng cụ, bộ, giấy] lọc, bình lọc.