Việt
rây
sàng
sàng mắt lưới
Anh
mesh sieve
Đức
Maschensieb
Pháp
tamis à mailles
mesh sieve /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Maschensieb
[EN] mesh sieve
[FR] tamis à mailles
rây, sàng
o rây, sàng